Gwangju FC
Gangwon FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
90' | C. W. Rim I. Yu | |
Bù giờ 4' | ||
P. Han-Bin H. Lee | 76' | |
68' | D. Islamović P. Sang-Hyeok | |
68' | D. Kim K. Dae-Woo | |
H. Du M. Lee | 68' | |
64' | Yeong-bin Kim | |
Min-ki Lee | 62' | |
Seung-un Ha J. Ji-Hun | 46' | |
J. Ho-Yeon L. Kang-Hyeon | 46' | |
S. Lima Y. Heo | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Aaron Calver | 21' |