Gil Vicente FC
Sporting CP
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
1 | Phạt góc | 3 | ||||
4 | Việt vị | 8 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
90'+6 | Jeremiah St. Juste | |
90'+4 | Mateo Tanlongo | |
Pedro Tiba | 90'+2 | |
Bù giờ 6' | ||
Z. Carlos M. Souza | 86' | |
85' | M. Tanlongo H. Morita | |
76' | Arthur R. Esgaio | |
76' | F. Trincão M. Ugarte | |
G. Pereira T. Araújo | 72' | |
P. Tiba K. Fujimoto | 68' | |
B. Aouacheria Marlon | 67' | |
46' | N. Santos G. Inácio | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |