Getafe
Real Madrid
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
34% | Sở hữu bóng | 66% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 11 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
89' | M. Díaz Rodrygo | |
J. Latasa E. Ünal | 86' | |
83' | M. Asensio E. Camavinga | |
83' | N. Fernández É. Militão | |
J. Amavi F. Angileri | 83' | |
J. Seoane Á. Algobia | 83' | |
M. E. Haddadi B. Mayoral | 66' | |
Portu C. Aleñá | 66' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
3' | Éder Militão |