Fulham
Wolverhampton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 8' | ||
84' | Diego Costa R. Jiménez | |
H. Wilson Willian | 83' | |
76' | D. Podence M. Nunes | |
76' | J. Moutinho P. Sarabia | |
Andreas Pereira | 73' | |
Manor Solomon | 64' | |
60' | A. Traoré M. Cunha | |
S. Lukić H. Reed | 46' | |
M. Solomon B. Reid | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
23' | Pablo Sarabia | |
João Palhinha | 18' |