Fulham
Bournemouth
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
69% | Sở hữu bóng | 31% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
7 | Bị cản phá | 0 | ||||
5 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 2 | ||
Bù giờ 5' | ||
89' | K. Moore D. Solanke | |
89' | J. Stacey R. Christie | |
C. Vinícius Andreas Pereira | 87' | |
80' | J. Zemura P. Billing | |
75' | J. Anthony M. Tavernier | |
H. Wilson N. Kebano | 62' | |
Tim Ream | 54' | |
Aleksandar Mitrović | 52' | |
T. Cairney H. Reed | 46' | |
Willian D. James | 46' | |
HT 1 - 2 | ||
Bù giờ 2' | ||
Bobby Reid | 38' | |
29' | Jefferson Lerma | |
Issa Diop | 22' | |
2' | Dominic Solanke |