FSV Zwickau
FC Ingolstadt 04
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
11 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
3 | Bị cản phá | 5 | ||||
8 | Phạt góc | 8 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
3 | Thẻ vàng | 4 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 0 | ||
90'+5 | ||
90'+2 | Rico Preißinger | |
Bù giờ 4' | ||
Robin Ziegele | 89' | |
Patrick Göbel | 87' | |
J. Schneider J. A. Gomez | 87' | |
83' | M. Doumbouya T. B. Kristensen | |
A. Sušac D. Baumann | 78' | |
77' | Visar Musliu | |
73' | T. Schröck C. Brackelmann | |
N. Eichinger J. Löhmannsröben | 62' | |
HT 0 - 0 | ||
45'+1 | Maximilian Neuberger | |
Bù giờ 2' | ||
40' | J. Butler D. Kopacz | |
Jan Löhmannsröben | 37' | |
Robin Ziegele | 26' | |
12' | Rico Preißinger |