FSV Zwickau
1. FC Saarbrücken
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
1 | Bị cản phá | 1 | ||||
4 | Phạt góc | 10 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 2 | ||
Bù giờ 4' | ||
84' | Adriano Grimaldi | |
N. Carrera P. Göbel | 82' | |
R. Herrmann J. A. Gomez | 82' | |
Jan-Marc Schneider | 79' | |
78' | Adriano Grimaldi | |
N. Eichinger D. Baumann | 77' | |
65' | M. Gaus C. Rizzuto | |
65' | J. Steinkötter J. Günther-Schmidt | |
Jan-Marc Schneider | 51' | |
50' | Calogero Rizzuto | |
46' | D. Becker B. Thoelke | |
46' | D. Ernst M. Zeitz | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
M. Könnecke R. Ziegele | 38' | |
Maximilian Jansen | 25' | |
16' | Manuel Zeitz |