Feyenoord
FC Volendam
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
77% | Sở hữu bóng | 23% | ||||
25 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
7 | Bị cản phá | 1 | ||||
9 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 2 - 1 | ||
90'+4 | Xavier Mbuyamba | |
Bù giờ 4' | ||
88' | R. Mühren D. Mirani | |
88' | F. S. D. Silva C. Twigt | |
85' | Xavier Mbuyamba | |
M. López O. Idrissi | 76' | |
Damon Mirani | 74' | |
I. Paixão Q. Hartman | 74' | |
Oussama Idrissi | 68' | |
67' | W. Ould-Chikh D. v. Mieghem | |
62' | J. Flint O. Buur | |
Santiago Giménez | 52' | |
E. Bullaude J. Dilrosun | 46' | |
A. Jahanbakhsh Danilo | 46' | |
S. Szymański M. Pedersen | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
12' | Daryl van Mieghem |