FC Utrecht
PSV Eindhoven
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 5 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 2 | ||
Bù giờ 6' | ||
R. Kluivert S. Klaiber | 88' | |
87' | I. Saibari J. Bakayoko | |
80' | P. Mwene P. v. Aanholt | |
B. Ramselaar O. Boussaid | 80' | |
N. Maeda V. Jensen | 80' | |
H. t. Avest M. van der Maarel | 75' | |
71' | A. Ramalho J. Branthwaite | |
71' | É. Gutiérrez M. Júnior | |
63' | Jarrad Branthwaite | |
Sander van de Streek | 60' | |
57' | Luuk de Jong | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
41' | Johan Bakayoko | |
Othman Boussaid | 33' |