FC Utrecht
Go Ahead Eagles
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 2 | ||
90'+4 | Willum Thor Willumsson | |
Bù giờ 6' | ||
86' | Jamal Amofa | |
A. Younes O. Boussaid | 83' | |
78' | S. Sow F. Stokkers | |
78' | J. Fontán F. Oppegård | |
B. Ramselaar A. Descotte | 73' | |
64' | W. T. Willumsson B. Adekanye | |
T. Booth Z. Labyad | 61' | |
58' | R. Fernandes O. V. Edvardsen | |
HT 1 - 1 | ||
45'+3 | Oliver Valaker Edvardsen | |
Bù giờ 4' | ||
Anastasios Douvikas | 41' | |
33' | Bobby Adekanye | |
Jens Toornstra | 21' | |
Ruben Kluivert | 20' |