FC Utrecht
FC Volendam
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
68% | Sở hữu bóng | 32% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
6 | Bị cản phá | 1 | ||||
11 | Phạt góc | 7 | ||||
2 | Việt vị | 6 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 8' | ||
89' | F. S. D. Silva C. Twigt | |
Sean Klaiber | 86' | |
82' | R. Mühren H. Veerman | |
V. Jensen S. v. d. Streek | 80' | |
75' | F. Antonucci D. v. Mieghem | |
64' | Henk Veerman | |
B. Dost B. Ramselaar | 64' | |
O. Boussaid T. Booth | 64' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Mike van der Hoorn | 39' |