FC Utrecht
FC Twente
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
35% | Sở hữu bóng | 65% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 7 | ||||
4 | Phạt góc | 8 | ||||
3 | Việt vị | 5 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
H. t. Avest J. Toornstra | 89' | |
81' | Ricky van Wolfswinkel | |
A. Descotte O. Boussaid | 77' | |
76' | M. Ugalde M. Vlap | |
76' | M. Sadílek S. Steijn | |
B. Dost A. Douvikas | 72' | |
C. Bozdoğan V. Jensen | 71' | |
Sander van de Streek | 70' | |
HT 0 - 0 | ||
36' | Virgil Misidjan |