FC Ingolstadt 04
VfB Oldenburg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
9 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 3' | ||
89' | Marten-Heiko Schmidt | |
86' | Ayodele Max Adetula | |
J. Hawkins M. Doumbouya | 84' | |
81' | M. Schmidt L. Schafer | |
81' | A. M. Adetula M. Starke | |
73' | R. Brand J. Plautz | |
73' | M. Wegner M. Stendera | |
P. Testroet T. Rausch | 68' | |
63' | O. Ademi P. Hasenhüttl | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 1' | ||
28' | Linus Schafer | |
F. Keidel H. N. Sarpei | 26' | |
T. Civeja R. Preißinger | 26' | |
17' | Patrick Hasenhüttl | |
3' | Leon Deichmann |