Everton
Manchester United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
5 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 2 | ||
90'+3 | R. Varane Antony | |
Bù giờ 4' | ||
85' | Scott McTominay | |
S. Rondón N. Maupay | 84' | |
83' | S. McTominay C. Eriksen | |
D. Calvert-Lewin I. Gueye | 76' | |
J. Garner S. Coleman | 75' | |
D. McNeil A. Gordon | 67' | |
Anthony Gordon | 63' | |
Amadou Onana | 51' | |
HT 1 - 2 | ||
Bù giờ 2' | ||
44' | Cristiano Ronaldo | |
29' | C. Ronaldo A. Martial | |
15' | Antony | |
Alex Iwobi | 5' |