Everton
Bournemouth
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
9 | Phạt góc | 3 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 10' | ||
E. Simms D. Gray | 87' | |
83' | J. Anthony A. Smith | |
Jordan Pickford | 74' | |
70' | Adam Smith | |
70' | Dominic Solanke | |
68' | Marcos Senesi | |
65' | K. Moore R. Christie | |
Abdoulaye Doucouré | 57' | |
56' | M. Viña D. Brooks | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
-5' | Gary O'Neil |