Everton
Arsenal
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
30% | Sở hữu bóng | 70% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
3 | Bị cản phá | 5 | ||||
7 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
4 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
90'+6 | Oleksandr Zinchenko | |
Neal Maupay | 90'+6 | |
Bù giờ 6' | ||
Jordan Pickford | 86' | |
85' | T. Tomiyasu B. White | |
77' | F. Vieira M. Ødegaard | |
Amadou Onana | 69' | |
Vitaliy Mykolenko | 63' | |
N. Maupay D. Calvert-Lewin | 62' | |
James Tarkowski | 60' | |
59' | L. Trossard G. Martinelli | |
59' | Jorginho T. Partey | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' |