Crystal Palace
Wolverhampton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 4 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 18 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 1 | ||
Marc Guéhi | 90'+1 | |
J. Riedewald E. Eze | 90' | |
Bù giờ 5' | ||
J. Mateta O. Édouard | 81' | |
J. Ayew M. Olise | 80' | |
75' | H. Hwang Diego Costa | |
Wilfried Zaha | 70' | |
58' | J. Moutinho B. Traoré | |
58' | J. Hodge M. Nunes | |
58' | G. Guedes A. Traoré | |
Eberechi Eze | 47' | |
HT 0 - 1 | ||
Cheick Doucouré | 45'+4 | |
Bù giờ 4' | ||
Joel Ward | 39' | |
39' | Boubacar Traoré | |
31' | Adama Traoré |