Chelsea
Wolverhampton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 3 - 0 | ||
Armando Broja | 90' | |
Bù giờ 3' | ||
C. Chukwuemeka C. Gallagher | 86' | |
H. Ziyech K. Havertz | 86' | |
72' | C. Campbell A. Traoré | |
R. James C. Pulišić | 72' | |
A. Broja M. Mount | 72' | |
72' | R. A. Nouri J. Otto | |
M. Kovačić R. Loftus-Cheek | 66' | |
Jorginho | 61' | |
57' | H. Hwang Diego Costa | |
Christian Pulišić | 54' | |
46' | J. Hodge G. Guedes | |
HT 1 - 0 | ||
Kai Havertz | 45'+3 | |
Bù giờ 2' | ||
César Azpilicueta | 22' |