Changchun Yatai
Shenzhen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
37% | Sở hữu bóng | 63% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 6 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
Z. Yan J. Wang | 88' | |
72' | R. Alessandrini Z. Jiang | |
Zhiyun Zheng | 72' | |
K. Mao G. He | 67' | |
56' | Haolun Mi | |
56' | D. W. Jun Y. Shinar | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
D. Tudi L. Tan | 43' | |
Long Tan | 4' |