Cádiz
Real Betis Balompié
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 9 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
90'+8 | Sergio Canales | |
90'+8 | Sergio Canales | |
Bù giờ 7' | ||
79' | A. Guardado R. Sánchez | |
79' | Y. Sabaly L. Henrique | |
J. Mari Á. Fernández | 79' | |
A. Espino S. Arzamendia | 73' | |
R. Sobrino T. Bongonda | 73' | |
68' | J. Cruz Joaquín | |
68' | B. Iglesias W. José | |
Rubén Alcaraz | 67' | |
60' | S. Canales W. Carvalho | |
I. Carcelén J. Zaldúa | 53' | |
R. Alcaraz F. S. E. Diaz | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Sergio | -5' |