Burnley
West Bromwich Albion
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
69% | Sở hữu bóng | 31% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
10 | Bị cản phá | 5 | ||||
16 | Phạt góc | 5 | ||||
4 | Việt vị | 0 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 1 | ||
Ian Maatsen | 90'+5 | |
89' | K. Grant J. Molumby | |
Vitinho M. Benson | 89' | |
Scott Twine | 87' | |
83' | A. Reach G. Diangana | |
S. Twine N. Tella | 83' | |
Nathan Tella | 75' | |
67' | T. Rogić J. Swift | |
M. Benson S. Bastien | 63' | |
J. Rodriguez A. Barnes | 63' | |
HT 0 - 1 | ||
42' | Darnell Furlong | |
7' | Darnell Furlong |