Brentford
Gillingham
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
81% | Sở hữu bóng | 19% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 1 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
2 | Bị cản phá | 0 | ||||
14 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
PEN 5 - 6 | ||
FT 1 - 1 | ||
90'+3 | S. Kashket D. Jefferies | |
Bù giờ 4' | ||
B. Mbeumo M. R. Rasmussen | 81' | |
75' | Mikael Mandron | |
74' | A. MacDonald J. Green | |
Y. Yarmolyuk F. Onyeka | 72' | |
65' | C. Alexander S. Williams | |
64' | M. Mandron L. Walker | |
M. Jensen R. Henry | 61' | |
J. D. Silva C. Nørgaard | 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
5' | Dom Jefferies | |
Ivan Toney | 3' |