Blackpool
Rotherham United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 0 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
Kenneth Dougall | 81' | |
76' | D. Quina H. Odofin | |
69' | T. Eaves J. Hugill | |
M. Rogers C. Hamilton | 64' | |
HT 0 - 0 | ||
C. Patino T. Trybull | 23' |