Blackburn Rovers
Hull City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
9 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
90'+3 | Karl Darlow | |
86' | Dimitrios Pelkas | |
85' | M. Ebiowei H. Vaughan | |
85' | X. Simons J. M. Seri | |
C. Brittain J. Rankin-Costello | 85' | |
A. Wharton L. Travis | 84' | |
H. Leonard S. Gallagher | 84' | |
74' | G. Docherty O. Tufan | |
R. Hedges B. Brereton Díaz | 72' | |
S. Thomas T. Dolan | 72' | |
69' | D. Pelkas A. Sayyadmanesh | |
Hayden Carter | 54' | |
HT 0 - 0 |