Atlético Goianiense
Athletico Paranaense
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
26 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
8 | Bị cản phá | 2 | ||||
7 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
Kelvin Airton | 72' | |
70' | N. Hernández P. Henrique | |
Jorginho Jefferson | 68' | |
Edson Fernando Dudu | 68' | |
Baralhas | 64' | |
W. Klaus Wanderson | 62' | |
61' | David Terans | |
58' | Alex Santana Erick | |
58' | Vitor Bueno Tomás Cuello | |
Shaylon | 51' | |
46' | Rômulo Vitinho | |
46' | Vitor Roque Pablo | |
M. Freitas Willian Maranhão | 46' | |
HT 0 - 0 |