AJ Auxerre
Lille OSC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
30% | Sở hữu bóng | 70% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
90'+1 | C. Baleba A. Gomes | |
Bù giờ 3' | ||
87' | M. Bayo Ismaily | |
M. Abline M. Niang | 82' | |
78' | T. Weah J. Bamba | |
G. Perrin G. Hein | 75' | |
M. Autret N. Da Costa | 75' | |
M'Baye Niang | 62' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
36' | Jonathan David | |
27' | José Fonte |