1. FC Union Berlin
1. FC Heidenheim
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
8 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 2 - 0 | ||
Robin Knoche | 90' | |
Bù giờ 3' | ||
M. Thorsby J. Haberer | 85' | |
K. Behrens S. Michel | 84' | |
79' | M. Rittmüller M. Busch | |
G. Haraguchi A. Schäfer | 72' | |
N. Giesselmann T. Puchacz | 71' | |
T. Skarke S. Becker | 63' | |
61' | Andreas Geipl | |
60' | S. Schimmer T. Kleindienst | |
60' | A. Beck J. Beste | |
60' | D. Burnić N. Theuerkauf | |
60' | C. Kühlwetter K. Sessa | |
Sven Michel | 52' | |
HT 1 - 0 | ||
29' | Patrick Mainka | |
Tymoteusz Puchacz | 7' |