1. FC Slovácko
OGC Nice
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 0 | ||||
3 | Phạt góc | 3 | ||||
4 | Việt vị | 0 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
90'+8 | Marcin Bułka | |
Bù giờ 7' | ||
84' | A. Ramsey N. Pépé | |
F. Vecheta M. Petržela | 84' | |
76' | R. Ilie S. Diop | |
L. Kozák O. Mihálik | 74' | |
P. Reinberk O. Šašinka | 64' | |
V. Danicek M. Trávník | 64' | |
M. Doski D. Holzer | 64' | |
54' | Nicolas Pépé | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Michal Trávník | 30' | |
24' | Dante | |
-5' | Lucien Favre |