1. FC Köln
VfL Wolfsburg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
10 | Phạt góc | 2 | ||||
6 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 2 | ||
90'+4 | Felix Nmecha | |
Bù giờ 5' | ||
88' | J. O. Wind O. Marmoush | |
88' | K. Paredes P. Wimmer | |
J. Diehl L. Maina | 84' | |
80' | F. Nmecha M. Svanberg | |
T. Lemperle S. Tigges | 78' | |
S. Adamyan M. Olesen | 73' | |
73' | Mattias Svanberg | |
68' | Maximilian Arnold | |
Jonas Hector | 67' | |
64' | J. Kamiński R. Baku | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
4' | Yannick Gerhardt |